Toggle navigation
Home
languages
english
afrikaans
albanian
arabic
armenian
azerbaijani
bengali
belarusian
bulgarian
chinese (simplified)
chinese (traditional)
croatian
czech
danish
dutch
esperanto
estonian
farsi
filipino
finnish
french
georgian
german
greek
gujarati
haitian creole
hebrew
hindi
hungarian
icelandic
indonesian
irish
italian
japanese
korean
latin
latvian
lithuanian
macedonian
malay
maltese
norwegian
polish
portuguese
romanian
russian
serbian
slovak
slovene
spanish
swahili
swedish
tamil
telugu
thai
turkish
ukrainian
urdu
vietnamese
kurdish
Forum
Contact
terms of use
|
privacy
www.dic1.com
fantasist
fantasque
fantassin
fantast
tuyệt vời
dị thường
kỳ quái
fantastically
fantasticalness
ảo tưởng
fantoccini
fa on
xa
đơn vị điện
faraday
faradize
một lối khiêu vủ
xa xôi
trò hề
khôi hài
farcically
bịnh lở của ngựa
đồ nặng
giá
từ biệt
farfetched
chất bột
có chất bột
như bột
nông trại
farmable
nông phu
farmeress
trang trại
nông nghiệp
trang trại
đất trồng trọt
một lối đánh bài
xào bần
hổn tạp
thợ đóng móng ngựa
nghề đóng móng ngựa
heo đẻ
farseeing
dự bị
farsightedly
viễn thị
xa hơn
xa hơn hết
xa nhất
đặt hết tiền một lần
farthingale
fasces
màng cơ
fasciated
fasciation
tập sách nhỏ
fascicled
fasciculate
cuốn sách nhỏ
làm mồi
quyến rũ
quyến rũ
fascinatingly
làm mê
người quyến rũ
fascine
chủ nghỉa phát xít
phát xít
làm phiền
kiểu
hợp thời trang
fashionableness
thời trang
người làm kiểu mẩu
người ăn mặt đúng mốt
nhanh
đóng lại
dây buộc
buộc vào
nhanh hơn
khó tánh
fastidiousness
fastigiate
fastigium
nhanh
lâu phai
fastuous
mỡ
gây tử vong
thuyết định mạng
người theo thuyết vận mạng
định mệnh
fatalistically
tử vong
không lành
fatbrained
số phận
không thể tránh được
nhứt định
định mệnh
fatefulness
đần độn
fatheaded
cha
cha
làm cha
tổ quốc
mồ côi cha
fatherlike
fatherliness
như một người cha
fathership
ôm chặt
fathomable
đơn vị đo bề dài
không thể hiểu được
fatidic
nói rỏ vận mạng
mệt mỏi
fatigueless
fatiguesome
làm mệt mỏi
fatiscent
fatless
fatling
fatly
to béo
béo ra
béo
mập mạp
béo
fatuitous
khờ dại
khờ dại
đần độn
khờ
họng
vòi
lỗi
người hay phê bình
bình phẫm
faultily
những sai sót
đứt gãy
không lầm lổi
faultlessly
sai lầm
thần điền dã
động vật
First
Prev
Next
Last
Need edit? please click here