Toggle navigation
Home
languages
english
afrikaans
albanian
arabic
armenian
azerbaijani
bengali
belarusian
bulgarian
chinese (simplified)
chinese (traditional)
croatian
czech
danish
dutch
esperanto
estonian
farsi
filipino
finnish
french
georgian
german
greek
gujarati
haitian creole
hebrew
hindi
hungarian
icelandic
indonesian
irish
italian
japanese
korean
latin
latvian
lithuanian
macedonian
malay
maltese
norwegian
polish
portuguese
romanian
russian
serbian
slovak
slovene
spanish
swahili
swedish
tamil
telugu
thai
turkish
ukrainian
urdu
vietnamese
kurdish
Forum
Contact
terms of use
|
privacy
www.dic1.com
penitentes
thuộc về ăn năn
nhà tù
penitently
dao nhỏ
penman
viết văn
Penna
pennae
cờ
Penner
không có tiền
cờ nhỏ
pennsylvania
Pennsylvania
penny
cây trồng làm thuốc
Pennyweight
loại cây mọc ở nơi bùn lầy
Pennyworth
penological
penologist
sự nghiên cứu chế độ lao tù
lòng thòng
tiền cấp dưỡng
được hưởng tiền về hưu
người được hưởng phụ cấp
hưu
trầm ngâm
trầm tư
cửa cống
nhốt lại
thứ đờn năm dây
ngôi sao năm góc
đoàn năm người
pentadactyl
hình năm góc
có năm góc
pentagonally
ngôi sao năm cánh
khối năm mặt
hình khối năm mặt
pentamerous
câu thơ năm chữ
pentangle
thuộc về năm góc
pentarchy
pentasyllabic
có năm âm
năm quyển đầu của cựu kim ước
pentateuchal
năm thứ vỏ ở hy lạp
pentavalent
Lễ Hiện Xuống
cái chái
pentimento
pentode
trước cái sau cùng
penultima
trước vần chót
vùng nửa tối
penumbrae
penumbral
không màu mở
penuriously
penuriousness
tình trạng nghèo nàn
penwiper
người làm công
sự ở để trừ nợ
cây mẫu đơn
người
sự hăng hái
pepful
peplos
peplum
peplus
tiêu
đồ đựng tiêu
hạt tiêu
bạc hà cay
ớt pepperoni
có vị cay
peppiness
peppy
vị dịch tố
sự tiêu hóa
peptide
chất đản bạch
mỗi
peradventure
đi khắp nơi
sự đi khắp nơi
người đi kinh lý
perborate
thứ vải chúc bâu
percaline
perceivability
nhận biết được
nhận thức
perceivedness
nhận biết
tỷ lệ phần trăm
percentaged
percental
percentile
percept
sự cảm giác được
có thể cảm giác
rệt
sự nhận thức
thuộc về trực giác
thuộc về trí giác
perceptively
cảm thụ
tính cảm giác được
tri giác
cá rô
percha
không chừng
percher
Percheron
perchlorate
percloric
perchloride
percipience
tri giác
thấm qua
sự thấm qua
lọc cà phê
khám bịnh bằng cách gỏ ngó tay vào ngực
bộ gõ
nhạc cụ gõ
kích phát
percussively
qua da
sự diệt vong
núp
perdurability
bền
thuộc về ngoại quốc
đi du lịch
sự đi du lịch
peregrine
peremptorily
peremptoriness
quả quyết
sống lâu năm
perenniality
bất diệt
First
Prev
Next
Last
Need edit? please click here