Toggle navigation
Home
languages
english
afrikaans
albanian
arabic
armenian
azerbaijani
bengali
belarusian
bulgarian
chinese (simplified)
chinese (traditional)
croatian
czech
danish
dutch
esperanto
estonian
farsi
filipino
finnish
french
georgian
german
greek
gujarati
haitian creole
hebrew
hindi
hungarian
icelandic
indonesian
irish
italian
japanese
korean
latin
latvian
lithuanian
macedonian
malay
maltese
norwegian
polish
portuguese
romanian
russian
serbian
slovak
slovene
spanish
swahili
swedish
tamil
telugu
thai
turkish
ukrainian
urdu
vietnamese
kurdish
Forum
Contact
terms of use
|
privacy
www.dic1.com
thuộc về người đàn bà có chồng
matronymic
thảm
matt
matte
thuộc về quan hệ
chất
thuộc về vật chất
matthew
Matthias
thảm
thứ cuốc hai đầu
nệm
Matty
làm mũ
trưởng thành
trưởng thành
chín chắn
matureness
maturer
trưởng thành
trưởng thành
matutinal
thân mật
matzo
matzos
matzoth
một thứ mền len có sọc
dể cảm
vồ
người bị hành hạ
mauling
thước đỡ tay của thợ vẽ
maun
đi lang thang
maurice
Mauritius
súng hiệu Mauser
mausolea
lăng tẩm
màu bông cà
maux
bò con bị lạc
chim họa mi
bụng
lạt lẻo
mawkishly
mawkishness
hàm trên
maxillar
thuộc về hàm
châm ngôn
maxima
tối đa
maximalism
maximalist
tối đa
Tăng tối đa
tối đa hóa
tối đa
tên của một hiệu cà phê
có thể
maya
có lẽ
maybloom
mayhap
tình trạng lộn xộn
mayo
mayonnaise
thị trưởng
thị trưởng
chức vụ thị trưởng
bà đốc lý
mayorship
người cao như sếu vườn
một giống cúc hôi
bướm xanh
mê lộ
Mazer
một lối khiêu vũ nhịp ba
khúc khuỷu
meable
đồng cỏ
đồng cỏ
meadowland
Meadowsweet
thuộc về đồng cỏ
sơ sài
meagerly
bất túc
bữa ăn
bắp ngô
sự dịu dàng
giờ ăn cơm
có chất bột
nghĩa là
quanh co
meanderingly
meandrous
meaned
meaner
nghĩa
đầy ý nghĩa
có ý nghĩa
vô nghĩa
vô nghĩa
meaningly
meanly
sự ý nghĩa
nghĩa
Trong khi đó
mease
sởi
không giá trị
đo lường được
đo lường
sắp thành công
đo
đo
không thể đo lường
sự đo lường
người đo
đo
meatiness
không thịt
người làm thịt
có thịt
thánh địa
MECCANO
thợ cơ khí
cơ khí
cơ học
thợ cơ khí
cơ học
cơ chế
thợ máy
thuộc về cơ giới
mechanistically
cơ giới hóa
cơ giới hóa
huy chương
được thưởng huy chương
người thích huy chương
medallic
huy chương lớn
can thiệp
người láu táu
hay xen vào việc của người khác
meddlesomeness
can thiệp
First
Prev
Next
Last
Need edit? please click here