Toggle navigation
Home
languages
english
afrikaans
albanian
arabic
armenian
azerbaijani
bengali
belarusian
bulgarian
chinese (simplified)
chinese (traditional)
croatian
czech
danish
dutch
esperanto
estonian
farsi
filipino
finnish
french
georgian
german
greek
gujarati
haitian creole
hebrew
hindi
hungarian
icelandic
indonesian
irish
italian
japanese
korean
latin
latvian
lithuanian
macedonian
malay
maltese
norwegian
polish
portuguese
romanian
russian
serbian
slovak
slovene
spanish
swahili
swedish
tamil
telugu
thai
turkish
ukrainian
urdu
vietnamese
kurdish
Forum
Contact
terms of use
|
privacy
www.dic1.com
nhận dạng
nhận biết
định danh
xác định
bản sắc
tượng hình văn tự
biểu ý pháp
tượng hình pháp
ideographical
ideography
ideologic
tư tưởng
ý thức hệ
nhà quan niệm học
ideologue
tư tưởng
ngày 15 của tháng ba và năm và bảy
tánh ngu si
idiographic
thành ngữ
quốc ngữ
idiomatical
idiomatically
idiopathy
tật riêng
tính riêng biệt
idiosyncratical
thằng ngốc
idiotcy
đồ ngu
ngu si
idiotism
không hoạt động
lười biếng
người làm biếng
vu vơ
hình tượng
người tôn thờ
người đàn bà tôn thờ
sự sùng bái
hình tượng
idolization
tôn thờ
idoneous
idyl
bình dị
idyllical
toạ
tức là
hơn
iffy
lều tuyết
có lửa
ignescent
ignify
ignitability
đốt cháy
ngọn lửa
ignitibility
bộ phận đánh lửa
Kích
ignitron
ignobility
thấp hèn
ignobly
ô nhục
ignominiously
ignominiousness
sự sỉ nhục
ignorable
người dốt
dốt nát
dốt
vì không biết gì
bỏ qua
ignorer
iguana
ike
ileitis
hồi tràng
bịnh bế tắc ruột
cây ô rô
Ilia
thuộc về xương hông
iliacus
xương hông
ilk
xấu
sự kết luận
illative
bất hợp pháp
trái phép
bất hợp pháp
khó đọc
không đọc được
khó đọc
không hợp lý
không hợp pháp
bất hợp pháp
tầm thường
illiberality
trái phép
vô hạn
illimited
không hạn chế
illinois
tính thanh khoản thấp
mù chữ
thất học
illium
bệnh
illogic
bất hợp lý
trái với luân lý
illogically
illogicalness
illogicity
illume
illuminable
soi sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
Illuminati
soi sáng
chiếu sáng
làm sáng tỏ
đèn chiếu sáng
làm minh bạch
illuminer
illuminism
illuminist
illuministic
ảo tưởng
illusional
illusionary
ảo tưởng
nhà ảo thuật
illusionistic
giả dối
illusoriness
hão huyền
minh họa
thí dụ
minh họa
vẽ tranh minh họa
illustratory
illustre
có danh tiếng
illuviation
Illy
First
Prev
Next
Last
Need edit? please click here