Toggle navigation
Home
languages
english
afrikaans
albanian
arabic
armenian
azerbaijani
bengali
belarusian
bulgarian
chinese (simplified)
chinese (traditional)
croatian
czech
danish
dutch
esperanto
estonian
farsi
filipino
finnish
french
georgian
german
greek
gujarati
haitian creole
hebrew
hindi
hungarian
icelandic
indonesian
irish
italian
japanese
korean
latin
latvian
lithuanian
macedonian
malay
maltese
norwegian
polish
portuguese
romanian
russian
serbian
slovak
slovene
spanish
swahili
swedish
tamil
telugu
thai
turkish
ukrainian
urdu
vietnamese
kurdish
Forum
Contact
terms of use
|
privacy
www.dic1.com
chu kỳ
người đạp xe máy
tuần hoàn
theo chu kỳ
theo chu kỳ
đi xe đạp
cyclism
xe đạp
đường cyc lo it
máy đo vòng tròn
cyclometry
cyclonal
lốc xoáy
gió cuốn
cyclonical
cyclonically
Cyclope
khổmg lồ
cyclopedia
bách khoa toàn thư
Cyclopes
cyclophrenia
cyclopic
thần khổng lồ một mắt
cyclorama
cyclotron
chim thiên nga con
hình trụ
tròn
hình trụ
hình trụ
trụ
chập chả
cymbaler
cymbalo
chất tụ tán
cymograph
ba kế
cymoscope
cynanche
người hay chỉ trích
hoài nghi
cay độc
sự thô tục
cynism
cynocephalus
vật mọi người đều nhìn
cynthia
Cypres
cây trắc bá
cypriote
cyril
Cyrillic
u nang
cysteine
nang
cysticercus
bọng đái viêm
cystoid
cystoma
nội soi bàng quang
cystostomy
cystotomy
cytoblast
cytogenesis
tế bào học
tế bào học
cytologist
tế bào học
cytolysin
tế bào chất
gây độc tế bào
cytotoxin
nga hoàng
czardas
thái tử nga
czarevna
hoàng hậu nước nga
czarism
czarist
czech
d
da
thoa
vọc trong nước
dabbler
dabby
dabchick
dabster
giống cá lăng
giống chó đức
dacoit
thứ cỏ trâu ăn
dactylic
phương pháp đánh máy chữ
dấu ngón tay
cách in dấu tay
thuật đánh máy chữ
dactyloscopic
dactyloscopy
cha
dada
cha
phủ thạch cao
lanh lợi
Daedalus
daemon
ma quỉ
cây thủy tiên
daffodilly
daffy
daffydowndilly
gàn
dag
dao găm
daggle
người nam mỹ
dags
máy chụp hình của daguerre
cây thược dược
daikon
hằng ngày
daintily
người xinh xắn
ngo
sữa
kỷ nghệ làm sữa bơ
cô gái bán sữa bơ và pho mát
người nuôi bò để bán sữa
bệ
đầy cúc trắng
giống cúc
dak
thung lũng
người ở thung lũng
nơi đất thấp
Dalles
chim gái
chim chuột
Dalmatian
dalmatic
daltonian
chứng loạn sắc
đê
tổn thất
damageable
damager
thiệt hại
Daman
Damascene
First
Prev
Next
Last
Need edit? please click here