Toggle navigation
Home
languages
english
afrikaans
albanian
arabic
armenian
azerbaijani
bengali
belarusian
bulgarian
chinese (simplified)
chinese (traditional)
croatian
czech
danish
dutch
esperanto
estonian
farsi
filipino
finnish
french
georgian
german
greek
gujarati
haitian creole
hebrew
hindi
hungarian
icelandic
indonesian
irish
italian
japanese
korean
latin
latvian
lithuanian
macedonian
malay
maltese
norwegian
polish
portuguese
romanian
russian
serbian
slovak
slovene
spanish
swahili
swedish
tamil
telugu
thai
turkish
ukrainian
urdu
vietnamese
kurdish
Forum
Contact
terms of use
|
privacy
www.dic1.com
bác sĩ nhi khoa
sự kê gian
pediatrist
pediatry
xích lô
cuống nhỏ
có cuống nhỏ
pedicle
nhiều rận
pediculate
bịnh do rận cắn
thuộc về rận
chăm sóc móng chân
pedicurist
tiền nhân
hình tam giác
pedimented
người bán dạo
nghề bán dạo
pedologist
thổ nhưỡng
máy đo sức đi bộ của chân
pedophilia
cuống hoa
peduncled
peduncular
pedunculate
cuống
pee
peed
ú
peekaboo
lột vỏ
bóc vỏ
người lột vỏ trái cây
peeling
peen
nhìn trộm
người nhìn lén
lổ nhìn trộm
ngang nhau
quí tộc
peeress
không ai bằng
peeve
peeved
hay càu nhàu
peevishly
peevishness
Peewee
cái chốt
pegasus
pegbox
chốt
pegging
pegmatit
peignoir
peine
pejoration
trở nên xấu thêm
nghĩa xấu
pekin
Bắc Kinh
chó Bắc kinh
loại trà đen
bộ lông thú
pelagial
thuộc về dân biển
cá nổi
cây thiên trúc quì
Pele
áo choàng dài của đàn bà
Peleus
tiền bạc
con chàng bè
áo choàng của trẻ con
pell
bịnh nứt da
pellagrous
peller
viên nhỏ
ăn viên
màng mỏng
pellicule
pellitory
pellmell
nhìn thấy rỏ
pelmet
Pelota
peloton
chạy lẹ
peltate
ném các
nghề làm da thú
pelves
chậu
xương chậu
pembroke
pemican
pemmican
pemphigous
bịnh có mụt nước trên da
cây bút
hình sự
penalist
penality
xử phạt
phạt
hình phạt
gia tội
tiền lẻ
thiên hướng
bút chì
thuộc về viết chì
penciler
có thấm tháp
viết chì để vẻ
pend
mặt dây chuyền
pendeloque
tình trạng chưa giải quyết
chưa xong
pendentive
pendently
chưa giải quyết
Pendragon
pendulant
pendular
lúc lắc
pendulation
pendule
lòng thòng
quả lắc đồng hồ
penelope
peneplain
sự thấm vào
có thấm vào
phần trong cùng của chùa
penetrance
thẩm thấu
xuyên qua
thấm thía
penetratingly
thâm nhập
hiểu rỏ
xuyên dẫn
chim cánh cụt
cán viết
penicillate
penixilin
First
Prev
Next
Last
Need edit? please click here